STT Thủ tục Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III 17 17 0 0 0 0 0 17 17 0 0
2 Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III 4 4 0 0 0 0 0 4 4 0 0
3 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dưng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
9 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, III 5 5 0 0 0 0 0 5 5 0 0
10 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): 3 3 0 0 0 0 0 3 3 0 0
14 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
15 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (bị ghi sai thông tin) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
17 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
19 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
20 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
21 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng 4 4 0 0 0 0 0 4 4 0 0
22 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở 18 18 0 0 0 0 0 18 18 0 0